Có 3 kết quả:

型狀 hình trạng形状 hình trạng形狀 hình trạng

1/3

hình trạng

phồn thể

Từ điển phổ thông

hình dạng, hình thù

hình trạng

giản thể

Từ điển phổ thông

hình dạng, hình thù

hình trạng

phồn thể

Từ điển phổ thông

hình dạng, hình thù